Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Nhằm giúp bạn nhớ lâu hơn một số từ ngữ, Dịch thuật Nhanh Hà Nội sưu tầm bài viết về cặp từ trái nghĩa giúp các bạn dịch thuật tiếng anh chuẩn xác và nhanh chóngcac-cap-tu-trai-nghia-thong-dung-trong-tieng-anh
Above — Below <==> Bên trên — Phía dưới.
Add – Subtract <==> Cộng – Trừ
Alone – Together <==> Cô đơn – Cùng nhau
Big — Small / Little <==> Lớn — Nhỏ
Begin — End <==> Bắt đầu — Kết thúc
Before – After <==> Trước – Sau
Buy – Sell <==> Mua – Bán
Build – Destroy <==> Xây dựng – Phá hủy
Cheap — Expensive <==> Rẻ — Mắc
Clean — Dirty <==> Sạch — Dơ
Cool – Warm <==> Lạnh – Ấm
Dark – Light <==> Tối – Sáng
Deep — Shallow <==> Sâu — Nông
Up – Down <==> Lên — Xuống
Dry – Wet <==> Khô – Ướt
Early — Late <==> Sớm — Trễ
Easy — Difficult / Hard <==> Dễ — Khó
East – West <==> Đông – Tây
Empty – Full <==> Trống rỗng – Đầy đủ
Far — Near / Close <==> Xa — Gần
Fast — Slow <==> Nhanh — Chậm
Fact – Fiction <==> Sự thật – Hư cấu
Fat — Thin / Skinny <==> Mập — Ốm
First – Last <==> Đầu tiên – Cuối cùng
Front — Back <==> Phía trước — Phía sau.
Good — Bad <==> Tốt — Xấu
Get – Give <==> Nhận được – Cho đi
Happy — Sad <==> Hạnh phúc — Buồn
Heavy — Light <==> Nặng — Nhẹ
Here — There <==> Đây — Đó
High — Low <==> Cao — Thấp
Hot — Cold <==> Nóng — Lạnh
In — Out <==> Trong — Ngoài
Inside — Outside <==> Bên trong — Bên ngoài
Interesting — Boring <==> Thú vị — Chán
Laugh – Cry <==> Cười – Khóc
Leave – Stay <==> Rời đi – Ở lại
Light — Dark <==> Ánh sáng — Bóng tối
Love – Hate <==> Yêu – Ghét
Long — Short <==> Dài — Ngắn
Loud — Soft <==> Lớn — Nhỏ (âm thanh)
Many — Few <==> Nhiều — Ít
New — Old <==> Mới — Cũ
North – South <==> Bắc – Nam
Rich — Poor <==> Giàu — Nghèo
Right — Left <==> Phải — Trái
Right — Wrong <==> Đúng — Sai
Safe — Dangerous <==> An toàn — Nguy hiểm
Sit – Stand <==> Ngồi xuống – Đứng lên
Single — Married <==> Độc thân — Đã kết hôn
Smooth — Rough <==> Trơn mượt — Xù xì
Soft — Hard <==> Mềm — Cứng
Strong — Weak <==> Mạnh — Yếu
Thick — Thin <==> Dày — Mỏng
Tight — Loose <==> Chặt — Lỏng/Rộng
Tall — Short <==> Cao — thấp (chiều cao)
Open – Close <==> Mở – Đóng
Private – Public <==> Riêng tư – Công cộng
Work – Play <==> Làm việc – Vui chơi
Push – Pull <==> Đẩy – Kéo
Question – Answer <==> Hỏi – Trả lời
Vertical – Horizontal <==> Dọc – Ngang
Wide — Narrow <==> Rộng — Hẹp
Young — Old <==> Trẻ — Già

Các tin khác
Ý kiến khách hàng
  • Tôi tin con đường các bạn đã đi là đúng hướng, sự tâm huyết của các bạn là bài học cho tôi. Tài liệu dịch tốt, hỗ trợ khách hàng tốt, Chúc các bạn thành công!

    anh-minh-tuan
    • Anh Minh Tuấn
    • Công ty B
  • Tôi rất hài lòng vềthái độ phục vụ, chất lượng và giá cả dịch thuật công chứng tại Hồng Linh. Chúc công ty ngày càng phát triển hơn nữa!

    Chị Thu Minh
    • Chị Minh
    • Công ty A
Hỗ trợ khách hàng

Dịch thuật Hồng Linh

Hotline(zalo): 0967 226 936/0932218768

Skype: dichthuatnhanhhanoi

Facebook: dichthuathonglinh

Email: dichthuatnhanhhanoi@gmail.com