Chủ đề ẩm thực có lẽ vẫn là đề tài cuốn hút nhiều bạn, đôi lúc việc học làm bạn mệt mỏi bạn cần vừa học vừa thư giãn, một chủ đề thú vị sẽ giúp bạn làm được điều đó. Dưới đây là sưu tầm của dịch thuật Hồng Linh về từ vựng ẩm thực trong dịch tiếng Anh
– Meat: thịt
– Pork: thịt lợn
– Beef: thịt bò
– Chicken: thịt gà
– Bacon: thịt xông khói
– Egg: Trứng
– Fish: cá
– Noodles: mỳ ống
– Sausage: xúc xích, lạp xưởng
– Soup: canh, cháo
– Rice: cơm
– Salad: rau trộn
– Butter: bơ
– Cheese: pho mát
– Jam: mứt
– Bread: bánh mỳ
– Biscuit: bánh quy
– Cake: bánh ngọt
– Beer: bia
– Coffee: cà phê
– Tea: trà
– Water: nước lọc
– Fruit juice: nước hoa quả
– Fruit smoothies: sinh tố hoa quả
– Hot chocolate: cacao nóng
– Soda: nước ngọt có ga
– Wine: rượu
– Orange juice: nước cam
– Cola / coke: coca cola
– Milk: sữa
– Tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Lime cordial: rượu chanh
– Still water: nước không ga
– Mineral water: nước khoáng
– Squash: nước ép
– Lemonade: nước chanh
– Cocoa: ca cao
– Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– Tap water: nước vòi
Còn đây là một số mẫu câu hay được dùng trong chủ đề này:
What is your favorite drink in the summer?
What is your favorite food?
Can you suggest me several street food in Vietnam?
What is your favorite vegetable?
What is the main ingredient of Pho?
Are you a vegetarian?
Can you cook well?
Do you eat rice every day?
Do you like Vietnamese food?
Do you want to have Cha ca for lunch with me?
What country’s food do you like the most?
What is your favorite dessert?
What is your favorite fast food restaurant?
What restaurant in this city do you recommend?
What kinds of food do you usually eat for lunch?
What do you like to eat for your dinner?
What do you usually like to drink when you go out
What is a typical meal from your country?
What is one of your favorite foods?
What is the cheapest place to eat that you know?
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
A table for …, please: (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
I’d like to make a reservation: (Tôi muốn đặt bàn)
I’d like to book a table, please: (Tôi muốn đặt bàn)
When for? (đặt cho khi nào?)
For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
This evening at (Cho tối nay lúc …)
Chúc các bạn học tốt và cảm thấy thú vị với chủ đề này.
Thân ái!